Stop updating from June 9, 2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ảnh | Tên | Độ Hiếm | ATK | Sub Stat | Thao Tác |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bàn Nham Kết Lục | 5★ | 44 (542) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Phong Ưng Kiếm | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Vật Lý: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Kiếm Chước Phong | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Thiên Không Kiếm | 5★ | 46 (608) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Hắc Nham Trường Kiếm | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Bạo Kích: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Kiếm Tây Phong | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Thiết Phong Kích | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 (165) |
|
![]() |
Tiếng Thét Của Rồng | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Mẫu Trảm Nham | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Vật Lý : 7.5% (34.5%) |
|
![]() |
Trường Kiếm Tông Thất | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Kiếm Tế Lễ | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Kiếm Sáo | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Răng Nanh Rỉ Sét | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
4★ | 39 (401) | Tấn Công : 7.7% (35.2%) |
|
|
![]() |
Kiếm Đen | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Lãnh Nhẫn | 3★ | 39 (401) | Tấn Công : 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Kiếm Sắt Đen | 3★ | 39 (401) | Tinh Thông Nguyên Tố : 31 (141) |
|
![]() |
Kiếm Lữ Hành | 3★ | 40 (448) | Phòng Ngự: 6.4% (27.5%) |
|
![]() |
Thần Kiếm Lê Minh | 3★ | 39 (401) | ST Bạo Kích : 10.2% (46.9%) |
|
![]() |
Kiếm Phi Thiên | 3★ | 38 (354) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 11.3% (51.7%) |
|
![]() |
Đao Săn Cá | 3★ | 39 (401) | Tấn Công: 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Kiếm Bạc | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Vô Phong Kiếm | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Cung Amos | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Cánh Thiên Không | 5★ | 48 (674) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 4.8% (22.1%) |
|
![]() |
Cung Thép | 4★ | 41 (454) | Sát Thương Vật Lý : 15% (69.0%) |
|
![]() |
Cung Hắc Nham | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Bạo Kích: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Cung Sắc Xanh | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Mẫu Đạm Nguyệt | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Cung Tế Lễ | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Cung Rỉ Sét | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Tuyệt Huyền | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Trường Cung Tông Thất | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Cung Tây Phong | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Lời Thề Xạ Thủ Thần | 3★ | 39 (401) | ST Bạo Kích : 10.2% (46.9%) |
|
![]() |
Nỏ Kéo | 3★ | 38 (354) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6.8% (31.2%) |
|
![]() |
Cung Lông Vịt | 3★ | 40 (448) | Tinh Thông Nguyên Tố: 20 (94) |
|
![]() |
Tín Sứ | 3★ | 40 (448) | ST Bạo Kích : 6.8% (31.2%) |
|
![]() |
3★ | 38 (354) | HP : 10.2% (46.9%) |
|
|
![]() |
Cung Săn Bắn Tôi Luyện | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Cung Săn Bắn | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Điển Tích Tây Phong | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Khóa Trần Thế | 5★ | 46 (608) | Tấn Công : 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Quyển Thiên Không | 5★ | 48 (674) | Tấn Công: 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Nhật Nguyệt Hạp | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Chiêu Tâm | 4★ | 41 (454) | Tấn Công : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Chương Nhạc Lang Thang | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Trái Chịu Lạnh | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Mảnh Chương Tế Lễ | 4★ | 41 (454) | Tinh Thông Nguyên Tố : 48 (221) |
|
![]() |
Mật Pháp Tông Thất | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Mẫu Kim Phách | 4★ | 42 (510) | HP : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Hải Đồ Vạn Quốc | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố : 24 (110) |
|
![]() |
Tây Phong Mật Điển | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Hắc Nham Phi Ngọc | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Tóm Tắt Ma Pháp | 3★ | 38 (354) | Tinh Thông Nguyên Tố: 41 (187) |
|
![]() |
Câu Chuyện Diệt Rồng | 3★ | 39 (401) | HP : 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Ngọc Sinh Đôi | 3★ | 40 (448) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 3.4% (15.6%) |
|
![]() |
Tiểu Thuyết Dị Giới | 3★ | 39 (401) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 8.5% (39.0%) |
|
![]() |
Quả Cầu Ngọc | 3★ | 40 (448) | Tinh Thông Nguyên Tố: 20 (94) |
|
![]() |
Sổ Tay Ma Pháp | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Nhật Ký Học Sinh | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Kiếm Vô Công | 5★ | 46 (608) | Tấn Công : 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Đường Cùng Của Sói | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Thiên Không Kiêu Ngạo | 5★ | 48 (674) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Hắc Nham Trảm Đao | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Kiếm Bạch Ảnh | 4★ | 42 (510) | Phòng Ngự: 11.3% (51.7%) |
|
![]() |
Tuyết Vùi Tinh Ngân | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Vật Lý: 7.5% (34.5%) |
|
![]() |
Đại Kiếm Tế Lễ | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Kiếm Li Cốt | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Kiếm Chuông | 4★ | 42 (510) | HP: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Đại Kiếm Tông Thất | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Vũ Tài | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 (165) |
|
![]() |
Mẫu Cổ Hoa | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Đại Kiếm Tây Phong | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
3★ | 39 (401) | Phòng Ngự: 9.6% (43.9%) |
|
|
![]() |
Đại Kiếm Phi Thiên | 3★ | 39 (401) | Sát Thương Vật Lý: 9.6% (43.9%) |
|
![]() |
Kiếm Thiết Ảnh | 3★ | 39 (401) | HP: 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Gậy Thu Phục | 3★ | 39 (401) | Tấn Công: 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Kiếm Huyết Rồng | 3★ | 38 (354) | Tinh Thông Nguyên Tố: 41 (187) |
|
![]() |
Kiếm Dụng Binh | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Kiếm Huấn Luyện | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Giáo Nịnh Thần | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Xương Sống Thiên Không | 5★ | 48 (674) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Hòa Phác Diên | 5★ | 48 (674) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 4.8% (22.1%) |
|
![]() |
Thương Long Tích | 4★ | 41 (454) | Sát Thương Vật Lý: 15% (69.0%) |
|
![]() |
Thương Săn Tông Thất | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Thương Tây Phong | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Lưu Nguyệt Châm | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Vật Lý: 7.5% (34.5%) |
|
![]() |
Mẫu Tinh Liêm | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Tai Ương Của Rồng | 4★ | 41 (454) | Tinh Thông Nguyên Tố: 48 (221) |
|
![]() |
Thương Hắc Nham | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Thương Quyết Chiến | 4★ | 41 (454) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Thương Bạch Anh | 3★ | 39 (401) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 5.1% (22.1%) |
|
![]() |
Thuẫn Kích | 3★ | 40 (448) | Tấn Công: 5.1% (22.1%) |
|
![]() |
Hắc Anh Thương | 3★ | 38 (354) | HP: 10.2% (46.9%) |
|
![]() |
Thương Sắt | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Thương Tân Thủ | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Trượng Hộ Ma | 5★ | 46 (608) | ST Bạo Kích: 14.4% (66.2%) |
|
![]() |
Thương Thiên Nham | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Thiên Nham Cổ Kiếm | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Tiếng Thở Dài Vô Tận | 5★ | 46 (608) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Bài Ca Hoa Gió | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 (165) |
|
![]() |
Rượu Và Thơ Nơi Hẻm Tối | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Tia Sáng Nơi Hẻm Tối | 4★ | 45 (620) | Tinh Thông Nguyên Tố: 12 (55) |
|
![]() |
Thợ Săn Hẻm Tối | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Tiếng Gió Trong Rừng Thông | 5★ | 49 (741) | Sát Thương Vật Lý: 4.5% (20.7%) |
|
![]() |
Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | 5★ | 46 (608) | Tinh Thông Nguyên Tố: 43 (198) |
|
![]() |
Tuyển tập các câu chuyện về Dodoco | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (51.1%) |
|
![]() |
Điệu Van Ban Đêm | 4★ | 42 (510) | ST Vật Lý: 11.3% (51.7%) |
|
![]() |
Sấm Sét Rung Động | 5★ | 46 (608) | Sát Thương Bạo Kích: 14.4 (66.2%) |
|
![]() |
Ánh Sáng Đêm Sương Mù | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Đoản Đao Amenoma | 4★ | 41 (454) | Tấn công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Giáo Thập Tự Kitain | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố : 24 (110) |
|
![]() |
Vòng Bạch Thần | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Cung Trừ Ma | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Trường Đao Katsuragi | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10% (45.9%) |
|
![]() |
Đoạn Thảo Trường Đao | 5★ | 46 (608) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Lao Xiên Cá | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10% (45.9%) |
|
![]() |
Vua Biển Hàng Hiệu | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Kẻ Săn Mồi | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Vầng Trăng Bất Diệt | 5★ | 46 (608) | HP: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Ngôi Sao Cực Đông | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích : 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Ánh Trăng Mouun | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Vây Cá Chẻ Sóng | 4★ | 45 (620) | Tấn Công : 3% (13.8%) |
|
![]() |
Akuoumaru | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Xích Giác Phá Thạch Đao | 5★ | 44 (542) | Sát Thương Bạo Kích : 19.2% (88.2%) |
|
![]() |
Con Thoi Chu Sa | 4★ | 41 (454) | Phòng Ngự: 15% (69%) |
|
![]() |
Hủy Diệt | 5★ | 49 (741) | Tấn Công : 3.6% (16.5%) |
|
![]() |
Con Ngươi Tuyên Thệ | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Chân Ý Của Kagura | 5★ | 46 (608) | Sát Thương Bạo Kích : 14.4% (66.2%) |
|
![]() |
Haran Geppaku Futsu | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích : 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Nhược Thủy | 5★ | 44 (542) | CRIT DMG: 19.2% (88.2%) |
|
![]() |
Lạc Hà | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Kagotsurube Isshin | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Con Đường Thợ Săn | 5★ | 44 (542) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Sông Cạn | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Cận Vệ Nhà Vua | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Kiếm Gỗ | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Vương Khí Rừng Sâu | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Quán Nguyệt Thương | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố : 24 (110) |
|
![]() |
Quả Mọng | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Quyền Trượng Cát Đỏ | 5★ | 44 (542) | Tỉ Lệ Bạo Kích : 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Sắc Nước Makhaira | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Mũi Nhọn Của Gió | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Chìa Khoá Khai-Nisut | 5★ | 44 (542) | HP: 14.4% (66.2%) |
|
![]() |
Ánh Trăng Xiphos | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Sao Đêm Rong Ruổi | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Cõi Mộng Ngàn Đêm | 5★ | 44 (542) | Tinh Thông Nguyên Tố : 58 (265) |
|
![]() |
Hồi Ức Tulaytullah | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Bạo Kích : 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Toukabou Shigure | 4★ | 42 - 510 | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 - 165 |
|
![]() |
Ánh Lá Phán Quyết | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích : 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Hải Đăng Bờ Biển Lau | 5★ | 46 (608) | Tỉ lệ bạo kích: 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Đóa Hoa Tôn Màu Thép | 4★ | 44 (565) | Tinh thông nguyên tố: 24 (110) |
|
![]() |
Ngọc Bích Huy Hoàng | 5★ | 45.94 (608) | HP: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Mỏ Cò Xuyên Thấu | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Màn Ảo Thuật Đầu Tiên | 5★ | 46 - 608 | Sát Thương Bạo Kích: 14.4% - 66.2% |
|
![]() |
Ống Đồng Fleuve Cendre | 4★ | 42 - 510 | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% - 45.9% |
|
![]() |
Nhạc Khúc Biển Sâu | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Bóng Tối Thủy Triều | 4★ | 42 - 510 | Tấn Công: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Thù Lao Của Chính Nghĩa | 4★ | 44 - 565 | HP: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Dòng Chảy Tinh Khiết | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Khúc Ca Tĩnh Lặng | 4★ | 42 - 510 | Tấn Công: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Nanh Sói | 4★ | 42 - 510 | Tỉ lệ bạo kích: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Gậy Đàm Phán | 4★ | 44 - 565 | Tỉ lệ bạo kích: 4% - 18.4% |
|
![]() |
Khúc Ca Vịnh Hẹp | 4★ | 42 - 510 | Tỉ lệ bạo kích: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Ngọc Bích Hiến Tế | 4★ | 41 - 454 | Tỉ lệ bạo kích: 8% - 36.8% |
|
![]() |
Hậu Duệ Mặt Trời | 4★ | 44 - 565 | Tỉ lệ bạo kích: 4% - 18.4% |
|
![]() |
Khúc Ca Xanh Bao La | 4★ | 44 - 565 | Hiệu quả nạp nguyên tố: 6.7% - 30.6% |
|
![]() |
Máy Cưa Cầm Tay | 4★ | 41 - 454 | HP: 12% - 55.1% |
|
![]() |
Kiếm Bến Tàu | 4★ | 42 - 510 | HP: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Nghi Thức Dòng Chảy Vĩnh Hằng | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Quản Đốc Vàng Ròng | 5★ | 48 - 674 | Tỉ lệ bạo kích: 4.8% - 22.1% |
|
![]() |
Máy Đo Cự Ly | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Mũi Khoan Thăm Dò | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Sắc Nước Lộng Lẫy | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Lưỡi Kiếm Narzissenkreuz | 4★ | 42 - 510 | Tấn Công: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Phán Quyết | 5★ | 48 - 674 | Tỉ lệ bạo kích: 4.8% - 22.1% |
|
![]() |
Bá Vương Tối Thượng Siêu Cấp Ma Kiếm | 4★ | 44 - 565 | Hiệu quả nạp nguyên tố: 6.7% - 30.6% |
|
![]() |
Dư Âm Tiếng Hạc | 5★ | 49 - 741 | Tấn Công: 3.6% - 16.5% |
|
![]() |
Uraku Misugiri | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Đối Thoại Của Hiền Giả Sa Mạc | 4★ | 42 - 510 | HP: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Hình Thái Xích Nguyệt | 5★ | 48 - 674 | Tỉ lệ bạo kích: 4.8% - 22.1% |
|
Chọn vũ khí để hiển thị thông tin.
Select weapon to show infomation.