Thông báo: Chuyển qua version mới tại https://slimetan.3ktan.com/v2
Stop updating from June 9, 2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ảnh | Tên | Độ Hiếm | ATK | Sub Stat | Thao Tác |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bàn Nham Kết Lục | 5★ | 44 (542) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Phong Ưng Kiếm | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Vật Lý: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Kiếm Chước Phong | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Thiên Không Kiếm | 5★ | 46 (608) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Hắc Nham Trường Kiếm | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Bạo Kích: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Kiếm Tây Phong | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Thiết Phong Kích | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 (165) |
|
![]() |
Tiếng Thét Của Rồng | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Mẫu Trảm Nham | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Vật Lý : 7.5% (34.5%) |
|
![]() |
Trường Kiếm Tông Thất | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Kiếm Tế Lễ | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Kiếm Sáo | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Răng Nanh Rỉ Sét | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
4★ | 39 (401) | Tấn Công : 7.7% (35.2%) |
|
|
![]() |
Kiếm Đen | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Lãnh Nhẫn | 3★ | 39 (401) | Tấn Công : 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Kiếm Sắt Đen | 3★ | 39 (401) | Tinh Thông Nguyên Tố : 31 (141) |
|
![]() |
Kiếm Lữ Hành | 3★ | 40 (448) | Phòng Ngự: 6.4% (27.5%) |
|
![]() |
Thần Kiếm Lê Minh | 3★ | 39 (401) | ST Bạo Kích : 10.2% (46.9%) |
|
![]() |
Kiếm Phi Thiên | 3★ | 38 (354) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 11.3% (51.7%) |
|
![]() |
Đao Săn Cá | 3★ | 39 (401) | Tấn Công: 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Kiếm Bạc | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Vô Phong Kiếm | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Tia Sáng Nơi Hẻm Tối | 4★ | 45 (620) | Tinh Thông Nguyên Tố: 12 (55) |
|
![]() |
Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | 5★ | 46 (608) | Tinh Thông Nguyên Tố: 43 (198) |
|
![]() |
Ánh Sáng Đêm Sương Mù | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Đoản Đao Amenoma | 4★ | 41 (454) | Tấn công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Con Thoi Chu Sa | 4★ | 41 (454) | Phòng Ngự: 15% (69%) |
|
![]() |
Haran Geppaku Futsu | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích : 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Kagotsurube Isshin | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Kiếm Gỗ | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Chìa Khoá Khai-Nisut | 5★ | 44 (542) | HP: 14.4% (66.2%) |
|
![]() |
Ánh Trăng Xiphos | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Toukabou Shigure | 4★ | 42 - 510 | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 - 165 |
|
![]() |
Ánh Lá Phán Quyết | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích : 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Ống Đồng Fleuve Cendre | 4★ | 42 - 510 | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% - 45.9% |
|
![]() |
Nhạc Khúc Biển Sâu | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Nanh Sói | 4★ | 42 - 510 | Tỉ lệ bạo kích: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Kiếm Bến Tàu | 4★ | 42 - 510 | HP: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Sắc Nước Lộng Lẫy | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Lưỡi Kiếm Narzissenkreuz | 4★ | 42 - 510 | Tấn Công: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Uraku Misugiri | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
Chọn vũ khí để hiển thị thông tin.
Select weapon to show infomation.