Thông báo: Chuyển qua version mới tại https://slimetan.3ktan.com/v2
Stop updating from June 9, 2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ảnh | Tên | Độ Hiếm | ATK | Sub Stat | Thao Tác |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Điển Tích Tây Phong | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Khóa Trần Thế | 5★ | 46 (608) | Tấn Công : 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Quyển Thiên Không | 5★ | 48 (674) | Tấn Công: 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Nhật Nguyệt Hạp | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Chiêu Tâm | 4★ | 41 (454) | Tấn Công : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Chương Nhạc Lang Thang | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Trái Chịu Lạnh | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Mảnh Chương Tế Lễ | 4★ | 41 (454) | Tinh Thông Nguyên Tố : 48 (221) |
|
![]() |
Mật Pháp Tông Thất | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Mẫu Kim Phách | 4★ | 42 (510) | HP : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Hải Đồ Vạn Quốc | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố : 24 (110) |
|
![]() |
Tây Phong Mật Điển | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Hắc Nham Phi Ngọc | 4★ | 42 (510) | Sát Thương Bạo Kích : 12% (55.1%) |
|
![]() |
Tóm Tắt Ma Pháp | 3★ | 38 (354) | Tinh Thông Nguyên Tố: 41 (187) |
|
![]() |
Câu Chuyện Diệt Rồng | 3★ | 39 (401) | HP : 7.7% (35.2%) |
|
![]() |
Ngọc Sinh Đôi | 3★ | 40 (448) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 3.4% (15.6%) |
|
![]() |
Tiểu Thuyết Dị Giới | 3★ | 39 (401) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 8.5% (39.0%) |
|
![]() |
Quả Cầu Ngọc | 3★ | 40 (448) | Tinh Thông Nguyên Tố: 20 (94) |
|
![]() |
Sổ Tay Ma Pháp | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Nhật Ký Học Sinh | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Rượu Và Thơ Nơi Hẻm Tối | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Tuyển tập các câu chuyện về Dodoco | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (51.1%) |
|
![]() |
Vòng Bạch Thần | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Vầng Trăng Bất Diệt | 5★ | 46 (608) | HP: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Con Ngươi Tuyên Thệ | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Chân Ý Của Kagura | 5★ | 46 (608) | Sát Thương Bạo Kích : 14.4% (66.2%) |
|
![]() |
Quả Mọng | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Sao Đêm Rong Ruổi | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Cõi Mộng Ngàn Đêm | 5★ | 44 (542) | Tinh Thông Nguyên Tố : 58 (265) |
|
![]() |
Hồi Ức Tulaytullah | 5★ | 48 (674) | Sát Thương Bạo Kích : 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Ngọc Bích Huy Hoàng | 5★ | 45.94 (608) | HP: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Dòng Chảy Tinh Khiết | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Ngọc Bích Hiến Tế | 4★ | 41 - 454 | Tỉ lệ bạo kích: 8% - 36.8% |
|
![]() |
Khúc Ca Xanh Bao La | 4★ | 44 - 565 | Hiệu quả nạp nguyên tố: 6.7% - 30.6% |
|
![]() |
Nghi Thức Dòng Chảy Vĩnh Hằng | 5★ | 44 - 542 | Sát Thương Bạo Kích: 19.2% - 88.2% |
|
![]() |
Quản Đốc Vàng Ròng | 5★ | 48 - 674 | Tỉ lệ bạo kích: 4.8% - 22.1% |
|
![]() |
Dư Âm Tiếng Hạc | 5★ | 49 - 741 | Tấn Công: 3.6% - 16.5% |
|
Chọn vũ khí để hiển thị thông tin.
Select weapon to show infomation.