Thông báo: Chuyển qua version mới tại https://slimetan.3ktan.com/v2
Stop updating from June 9, 2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ngưng cập nhật từ ngày 09/06/2024
Ảnh | Tên | Độ Hiếm | ATK | Sub Stat | Thao Tác |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cung Amos | 5★ | 46 (608) | Tấn Công: 10.8% (49.6%) |
|
![]() |
Cánh Thiên Không | 5★ | 48 (674) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 4.8% (22.1%) |
|
![]() |
Cung Thép | 4★ | 41 (454) | Sát Thương Vật Lý : 15% (69.0%) |
|
![]() |
Cung Hắc Nham | 4★ | 44 (565) | Sát Thương Bạo Kích: 8% (36.8%) |
|
![]() |
Cung Sắc Xanh | 4★ | 42 (510) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Mẫu Đạm Nguyệt | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Cung Tế Lễ | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Cung Rỉ Sét | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Tuyệt Huyền | 4★ | 42 (510) | Tinh Thông Nguyên Tố : 36 (165) |
|
![]() |
Trường Cung Tông Thất | 4★ | 42 (510) | Tấn Công : 9% (41.3%) |
|
![]() |
Cung Tây Phong | 4★ | 41 (454) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố : 13.3% (61.3%) |
|
![]() |
Lời Thề Xạ Thủ Thần | 3★ | 39 (401) | ST Bạo Kích : 10.2% (46.9%) |
|
![]() |
Nỏ Kéo | 3★ | 38 (354) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 6.8% (31.2%) |
|
![]() |
Cung Lông Vịt | 3★ | 40 (448) | Tinh Thông Nguyên Tố: 20 (94) |
|
![]() |
Tín Sứ | 3★ | 40 (448) | ST Bạo Kích : 6.8% (31.2%) |
|
![]() |
3★ | 38 (354) | HP : 10.2% (46.9%) |
|
|
![]() |
Cung Săn Bắn Tôi Luyện | 2★ | 33 (243) | None |
|
![]() |
Cung Săn Bắn | 1★ | 23 (185) | None |
|
![]() |
Tiếng Thở Dài Vô Tận | 5★ | 46 (608) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Bài Ca Hoa Gió | 4★ | 44 (565) | Tinh Thông Nguyên Tố: 36 (165) |
|
![]() |
Thợ Săn Hẻm Tối | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% (27.6%) |
|
![]() |
Điệu Van Ban Đêm | 4★ | 42 (510) | ST Vật Lý: 11.3% (51.7%) |
|
![]() |
Sấm Sét Rung Động | 5★ | 46 (608) | Sát Thương Bạo Kích: 14.4 (66.2%) |
|
![]() |
Cung Trừ Ma | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Kẻ Săn Mồi | 4★ | 42 (510) | Tấn Công: 9% (41.3%) |
|
![]() |
Ngôi Sao Cực Đông | 5★ | 46 (608) | Tỉ Lệ Bạo Kích : 7.2% (33.1%) |
|
![]() |
Ánh Trăng Mouun | 4★ | 44 (565) | Tấn Công : 6% (27.6%) |
|
![]() |
Nhược Thủy | 5★ | 44 (542) | CRIT DMG: 19.2% (88.2%) |
|
![]() |
Lạc Hà | 4★ | 44 (565) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 6.7% (30.6%) |
|
![]() |
Con Đường Thợ Săn | 5★ | 44 (542) | Tỉ Lệ Bạo Kích: 9.6% (44.1%) |
|
![]() |
Sông Cạn | 4★ | 42 (510) | Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố: 10.0% (45.9%) |
|
![]() |
Cận Vệ Nhà Vua | 4★ | 41 (454) | Tấn Công: 12% (55.1%) |
|
![]() |
Mỏ Cò Xuyên Thấu | 4★ | 44 (565) | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
![]() |
Màn Ảo Thuật Đầu Tiên | 5★ | 46 - 608 | Sát Thương Bạo Kích: 14.4% - 66.2% |
|
![]() |
Khúc Ca Tĩnh Lặng | 4★ | 42 - 510 | Tấn Công: 9% - 41.3% |
|
![]() |
Hậu Duệ Mặt Trời | 4★ | 44 - 565 | Tỉ lệ bạo kích: 4% - 18.4% |
|
![]() |
Máy Đo Cự Ly | 4★ | 44 - 565 | Tấn Công: 6% - 27.6% |
|
Chọn vũ khí để hiển thị thông tin.
Select weapon to show infomation.